Ren là một phần quan trọng trong cơ khí và kết cấu, được sử dụng rộng rãi để kết nối các bộ phận với nhau. Trên thế giới, có nhiều quy chuẩn ren khác nhau được áp dụng trong sản xuất và lắp ráp. Dưới đây là giới thiệu về một số quy chuẩn ren phổ biến nhất:

1. Hệ thống ren hệ mét (ISO Metric Thread)

  • Ký hiệu: M
  • Đơn vị: Milimét (mm)
  • Đặc điểm: Đây là quy chuẩn ren phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt tại châu Âu và nhiều nước khác. Các ren trong hệ mét được xác định bởi đường kính ngoài của ren và bước ren (khoảng cách giữa các đỉnh ren).
  • Ví dụ: M10x1.5 (đường kính ngoài 10mm, bước ren 1.5mm).
  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng, ô tô, và nhiều lĩnh vực khác.

2. Hệ thống ren hệ Anh (Unified Thread Standard – UTS)

  • Ký hiệu: UNC (Unified National Coarse), UNF (Unified National Fine), UNEF (Unified National Extra Fine)
  • Đơn vị: Inch
  • Đặc điểm: Hệ thống ren này được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ và Canada. Ren UTS có ba loại chính: ren thô (UNC), ren mịn (UNF), và ren siêu mịn (UNEF). Các kích thước ren được xác định bằng đường kính ngoài (inch) và số lượng răng trên một inch.
  • Ví dụ: 1/4″-20 UNC (đường kính 1/4 inch, 20 răng/inch).
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp ô tô, hàng không, và các thiết bị sản xuất tại Bắc Mỹ.

3. Hệ thống ren hệ Anh cũ (British Standard Whitworth – BSW)

  • Ký hiệu: BSW, BSF (British Standard Fine)
  • Đơn vị: Inch
  • Đặc điểm: Đây là hệ thống ren đầu tiên được chuẩn hóa, được phát triển tại Anh. Ren Whitworth có góc đỉnh 55 độ và được xác định bởi đường kính ngoài và số lượng răng trên một inch.
  • Ví dụ: 1/2″-12 BSW (đường kính 1/2 inch, 12 răng/inch).
  • Ứng dụng: Dù không còn phổ biến như trước, ren BSW vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực công nghiệp cũ và sửa chữa máy móc tại Anh.

4. Hệ thống ren ống (British Standard Pipe – BSP)

  • Ký hiệu: BSPT (British Standard Pipe Taper), BSPP (British Standard Pipe Parallel)
  • Đơn vị: Inch
  • Đặc điểm: Quy chuẩn này dành riêng cho các loại ren ống và được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống dẫn nước, khí và chất lỏng. BSP có hai loại chính: ren côn (BSPT) và ren thẳng (BSPP).
  • Ví dụ: 1/2″ BSPT (đường kính 1/2 inch, ren côn).
  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ống dẫn nước, khí và dầu trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Anh và châu Âu.

5. Hệ thống ren hệ Mỹ (National Pipe Thread – NPT)

  • Ký hiệu: NPT (National Pipe Taper), NPS (National Pipe Straight)
  • Đơn vị: Inch
  • Đặc điểm: Hệ thống ren ống NPT được sử dụng phổ biến tại Hoa Kỳ. Nó bao gồm ren côn (NPT) và ren thẳng (NPS), với góc đỉnh 60 độ.
  • Ví dụ: 1/2″-14 NPT (đường kính 1/2 inch, 14 răng/inch, ren côn).
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống khí và chất lỏng tại Bắc Mỹ.

6. Hệ thống ren ISO (ISO Thread)

  • Ký hiệu: Tr (Trapezoidal), Rd (Round), S (Square)
  • Đơn vị: Milimét (mm)
  • Đặc điểm: Đây là quy chuẩn ren được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng đặc biệt như ren vuông (S), ren thang (Tr) cho các chuyển động cơ khí, và ren tròn (Rd) cho các chi tiết yêu cầu tính năng bảo vệ.
  • Ví dụ: Tr 20×4 (ren thang với đường kính 20mm và bước ren 4mm).
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các cơ cấu truyền động cơ khí, các thiết bị nâng hạ và những ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

7. Hệ thống ren JIS (Japanese Industrial Standard)

  • Ký hiệu: R (tương đương BSPT), G (tương đương BSPP)
  • Đơn vị: Inch
  • Đặc điểm: Hệ thống ren này được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản, tương đương với hệ thống ren BSP của Anh. JIS bao gồm các loại ren cho ống dẫn với tiêu chuẩn tương tự BSP.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống tại Nhật Bản và một số nước châu Á.

8. Hệ thống ren ACME

  • Ký hiệu: ACME
  • Đơn vị: Inch
  • Đặc điểm: Ren ACME có góc đỉnh 29 độ, thường được sử dụng trong các cơ cấu truyền động như vít me do khả năng chịu tải và độ bền cao.
  • Ví dụ: 1″-5 ACME (đường kính 1 inch, 5 răng/inch).
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các cơ cấu truyền động như vít me, máy công cụ, và các thiết bị nâng hạ.

9. Hệ thống ren DIN (Deutsches Institut für Normung)

  • Ký hiệu: DIN
  • Đơn vị: Milimét (mm)
  • Đặc điểm: Quy chuẩn ren này chủ yếu áp dụng tại Đức và một số nước châu Âu, bao gồm các loại ren đặc biệt được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn DIN.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp tại Đức và châu Âu.

Kết luận

Mỗi quy chuẩn ren có những đặc điểm riêng biệt và ứng dụng cụ thể. Sự lựa chọn quy chuẩn ren phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, địa phương, và ngành công nghiệp cụ thể. Hiểu rõ về các quy chuẩn ren này giúp kỹ sư và người làm trong ngành công nghiệp có thể lựa chọn đúng loại ren phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.


IPTO – INDUSTRIAL PRECISION TOOLS ORIGINAL

TẠP HÓA CÔNG NGHIỆP – DỤNG CỤ CƠ KHÍ CHÍNH XÁC

Chúng tôi cung cấp đa dạng các mặt hàng dành cho nghành cơ khí chính xác, ngoài thương hiệu là đại lý ủy quyền chúng tôi còn cung cấp nhiều sản phẩm chính hãng được nhập trực tiếp từ Nhật với giá thành cạnh tranh cũng như thời gian giao hàng tối ưu. Ngoài ra còn có những thương hiệu từ Châu Âu cũng được chúng tôi cung cấp chính xác theo yêu cầu của khách hàng.

Ngoài các mặt hàng cung cấp, chúng tôi có dịch vụ mài phủ các dòng endmill, tap, … với mục đích tiết kiệm chi phí cho khách hàng nhưng vẫn đảm bảo được chất lượng sản phẩm.


THÔNG TIN LIÊN HỆ

Địa chỉ: 51/15 Phan Huy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.

Email: precision.tools.original@gmail.com.

Di động: 0973 836 178 (Zalo).

0/5 (0 Reviews)
Trang web này sử dụng cookie để mang đến cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.